Bảng giá xe tải JAC tháng 03 2020
Xe tải JAC khá thông dụng tại thị trường Việt Nam với các ưu điểm như mức trọng tải đa dạng, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế đẹp mắt và động cơ khỏe. Các dòng xe tải JAC đa dạng về cả giá cả lẫn thiết kế và trọng tải. Tại bài viết sau đây Otojac.com.vn sẽ cung cấp bảng giá xe tải JAC tháng 03 2020 đến quý vị và các bạn.
Bảng giá xe tải JAC tháng 03 2020
(Gọi ngay hotline bên dưới để biết thêm giá các dòng xe mới)
GIÁ XE TẢI JAC 1025-X99- 990KG |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
3200x1620x1550 |
313.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 5,335,1x1,850x2,430(mm) |
|||
Dung tích xilanh 1809cc |
Thùng kín |
3220x1630x1550 |
318.000.000
|
Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 02 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 6.00 – 13 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC 1025- X125- 1,25 Tấn |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
3200x1620x1550 |
314.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 5,335,1x1,850x2,430(mm) |
|||
Dung tích xilanh 1809cc |
Thùng kín |
3220x1630x1550 |
319.000.000
|
Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 02 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 6.00 – 13 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC 1025- X150- 1,25 Tấn |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
3200x1620x1550 |
317.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 5,335,1x1,850x2,430(mm) |
|||
Dung tích xilanh 1809cc |
Thùng kín |
3220x1630x1550 |
322.000.000
|
Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi:02 (chỗ). Tốc độ tối đa:90 (km/h). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 6.00 – 13 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC 1047- L250- 2,4 Tấn |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
4380x1800x1880
|
395.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 6,170x1,910x2,905 (mm) |
|||
Dung tích xi lanh 2771 cc. |
Thùng kín |
4390x1820x1880
|
396.000.000
|
Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi:02 (chỗ). Tốc độ tối đa:90 (km/h). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.00 – 16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC 1048- L500- 4,9 Tấn |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
4260x2050x1900
|
455.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 6,160x2,200x3,020 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2499 cc. |
Thùng kín |
4390x1820x1880
|
456.000.000
|
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.50 – 16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC N200- 1,99 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
4380x1820x1880 |
436.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 6,230x1,920x2,905 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2771 cc. |
Thùng kín |
4380x1840x1880
|
437.000.000
|
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.00 – 16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC N350- 3,45 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
4380x1820x1880 |
436.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 6,230x1,920x2,905 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2771 cc. |
Thùng kín |
4380x1840x1880
|
437.000.000
|
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.00 – 16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC N650- 6,5 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel D30TCIE1, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
5250x2120x2040 |
549.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 7,210X2,260X3,190 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2977 cc. |
Thùng kín |
5250x2120x2040 |
554.000.000 |
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.50 – 16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 150 (lít).
|
GIÁ XE TẢI JAC N650 PLUS- 6,5 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel D30TCIE1, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng bạt |
6200x2140x2100 |
629.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 8,405x2,280x3,280 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 3760 cc. |
Thùng kín |
6200x2140x2100 |
634.000.000 |
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 8,25-16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 210 (lít).
|
GIÁ XE THÙNG ĐÔNG N200- 1,99 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng Coposite |
4340x1820x1880 |
452.000.000 |
Kích thước xe tổng thể: 6,230x1,920x2,905 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2771 cc. |
Thùng kín |
4340x1820x1880 |
452.000.000 |
Hộp số: 06 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.00-16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
GIÁ XE JAC 1030/H350XTL- 3,5 TẤN |
|||
Thông số cơ bản |
Loại thùng |
Kích thước thùng |
Giá bán |
Động cơ Diesel 4A1-68C43, tiêu chuẩn Euro 4, phun dầu trực tiếp điều khiển điện tử, đường dẫn, chung áp suất cao, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp. |
Thùng xe thường lái |
3420x1800x1710
|
355.000.000
|
Kích thước xe tổng thể: 6,170x1,910x2,905 (mm) |
|||
Dung tích xilanh 2771 cc. |
|||
Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi. |
|||
Số chỗ ngồi: 03 (chỗ). |
|||
Cabin lật, trợ lực lái, điều chỉnh độ nghiêng. |
|||
Lốp xe trước/sau 7.00-16 |
|||
Trang bị thắng ABS: Có |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
|
Otojac.com.vn vừa cung cấp bảng giá xe tải JAC tháng 03 2020 đến quý vị và các bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về mức giá cũng như thông số kỹ thuật của từng dòng xe tải JAC bạn có thể yên tâm liên hệ đến với Otojac.com.vn. Đơn vị của chúng tôi sẽ mang đến các thông tin hữu ích đến quý vị và các bạn.
(Gọi ngay hotline bên dưới để biết thêm giá các dòng xe mới)
Bạn có thể mua các dòng xe tải khác tại đây!
►Tìm hiểu thêm về chúng tôi >>tại đây<< để bạn chắc chắn rằng không mua nhầm hàng kém chất lượng nhé!
►Tham khảo bài viết: Bảng giá xe tải JAC tháng 03 2020 để giúp bạn có thêm thông tin về các dòng xe.
►Đọc thêm các bài viết tại >>Blog<< của chúng tôi nhé!
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ JAC VIỆT NAM
ĐC: Kp Đông Ba, P.Bình Hòa, Tx.Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Mobile: 0907.523.789
Email: phamnguyenphilongjac@gmail.com
Website: OtoJAC.com.vn
Xem thêm